Có 2 kết quả:
大搖大擺 dà yáo dà bǎi ㄉㄚˋ ㄧㄠˊ ㄉㄚˋ ㄅㄞˇ • 大摇大摆 dà yáo dà bǎi ㄉㄚˋ ㄧㄠˊ ㄉㄚˋ ㄅㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strut
(2) swaggering
(2) swaggering
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strut
(2) swaggering
(2) swaggering
Bình luận 0